CloudFlare là công cụ giúp bạn bảo mật web hơn và chặn bớt các đợt tấn công từ traffic ảo. Những hướng dẫn cách kết nối cloudflare với website wordpress đơn giản dưới đây của Digi4U sẽ giúp bạn có được điều đó. Cùng theo dõi ngay thôi nào!
NỘI DUNG CHÍNH
Cloudflare là gì?
CloudFlare được biết đến là một dịch vụ trung gian DNS. Nó giúp điều phối lượng truy cập giữa máy chủ và các máy trạm qua một lớp bảo vệ CloudFlare. Nói một cách dễ hiểu hơn, bạn sẽ sử dụng máy chủ phân giải tên miền của CloudFlare chứ không truy cập trực tiếp vào Website thông qua máy chủ phân giải tên miền DNS (Domain Name Server).
Lợi ích đem lại khi sử dụng CloudFlare
Hiện nay, không ít website lớn với lượng thông tin khủng đang sử dụng CloudFlare. Nó thực sự mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời. Vậy đó là những lợi ích gì, cùng xem ngay dưới đây:
Tăng tốc độ website
Nhiệm vụ của CloudFlare là lưu một bản bộ nhớ đệm (cache) của website trên máy chủ CDN. Sau đó, nó sẽ phân phối cho người dùng truy cập có vị trí ở gần máy chủ đó nhất. Ngoài ra, các dữ liệu tĩnh trên website cũng sẽ được nén lại nhằm giúp trang web tải nhanh hơn.
Đặc biệt, với số lượng 102 datacenter hỗ trợ, CloudFlare giúp tối ưu tốc độ cho website ở hầu hết mọi nơi trên thế giới. Thế nhưng, hiện tại CloudFlare vẫn chưa có hỗ trợ datacenter tại Việt Nam. Vì vậy, nếu muốn dùng tại Việt Nam thì tốc độ tải trang có thể chậm hơn một chút nhưng tính bảo mật lại rất cao.
Tăng khả năng bảo mật
Ngoài tăng tốc độ website, bài viết hướng dẫn cách kết nối cloudflare với website wordpress còn bật mí đến bạn một lợi ích khác của cloudflare. Đó là tính bảo mật của CloudFlare vô cùng tuyệt vời.
Vậy nó tuyệt vời như thế nào? CloudFlare giúp website được an toàn hơn, hạn chế sự tấn công DDoS, spam bình luận trên blog và một số phương thức tấn công cơ bản khác. Hiện nay, các lượt truy cập phải thông qua máy chủ CloudFlare nên tại các máy chủ CDN đã có sẵn các công nghệ sàng lọc lượt truy cập. Nó sẽ phân loại ra các lượt truy cập có nguy cơ tấn công như nặc danh, botnet,… làm hại đến website của bạn.
Một số cách cải thiện bảo mật với CloudFlare như:
- Sử dụng SSL miễn phí để thêm HTTPS cho website.
- Không nên hoặc hạn chế nhất có thể những lượt truy cập từ các quốc gia chỉ định.
- Nghiêm cấm truy cập với các IP nhất định.
- Công nghệ tường lửa (WAF pro) giúp ngăn chặn các phương thức tấn công SQL Injection, Cross-Site Request Forgery , Cross-site Scripting và một số thủ thuật khai thác lỗ hổng khác trên website.
- Sử dụng phiên bản pro để bảo vệ các trang có tính chất đăng nhập
Nên sử dụng CloudFlare khi nào?
Có những trường hợp có thể hoặc bắt buộc phải sử dụng CloudFlare. Sau đây là những trường hợp điển hình nhất được khuyên sử dụng dịch vụ này:
- Website được đặt tại máy chủ nước ngoài, có lượng traffic toàn thế giới hoặc chủ yếu ở Việt Nam.
- Bạn muốn tăng cường bảo mật, ẩn địa chỉ IP máy chủ website.
- Bạn muốn tăng tốc tải trang đối với website.
- Bạn muốn tiết kiệm tài nguyên băng thông của máy chủ.
- Sử dụng SSL miễn phí của dịch vụ CloudFlare.
- Bạn đang muốn sử dụng giao thức HTTP/2, HTTP/3.
Như vậy, bài viết hướng dẫn cách kết nối cloudflare với website wordpress đã chia sẻ đến bạn đọc khi nào nên sử dụng cloudflare.
Cách kết nối CloudFlare CDN trên WordPress
Không quá khó khăn để cài đặt CloudFlare CDN trên WordPress. Chỉ cần bạn làm theo những hướng dẫn sau đây, quá trình cài đặt sẽ diễn ra thuận lợi, an toàn:
Bước 1: Cài đặt plugin CloudFlare
Đầu tiên, bạn truy cập WordPress Dashboard, chọn Plugins, chọn Add New. Sau đó, hãy tìm kiếm CloudFlare và chọn Cài đặt → Kích hoạt plugin. Khi kích hoạt xong, bạn vào mục Cài đặt, chọn CloudFlare và chọn Sign in here để hoàn thành.
Bước 2: Tạo tài khoản CloudFlare
Đầu tiên, bạn truy cập website CloudFlare và chọn Sign Up để tạo tài khoản. Tiếp theo, hãy nhập Email và mật khẩu và chọn Create Account.
Bước 3: Thêm website vào CloudFlare
Khi đã đăng ký thành công, bạn hãy nhập tên miền và chọn Add Site. Tại đây, bạn có thể tùy chọn gói phù hợp đối với website của mình và nhấn chọn Confirm plan.
Bước 4: Kiểm tra DNS của tên miền
Trước tiên, bạn sẽ nhận được gợi ý về giá trị DNS hiện tại. Sau đó bạn chọn Continue để tiếp tục cập nhật Nameservers cũ bằng cập Nameservers mới của CloudFlare.
Tiếp theo, bạn cần thay đổi giá trị Nameserver cho tên miền của mình để hoàn tất quá trình chuyển DNS về CloudFlare. Cách thực cũng không hề phức tạp, bạn chỉ cần thao tác đơn giản các bước như sau:
Truy cập vào ID.MATBAO.NET, lựa chọn mục Tên miền, chọn tên miền cần kết nối, chọn Nameservers, chọn Sử dụng NS tùy chỉnh, chọn Nhập giá trị Nameserver của CloudFlare và nhấn Lưu thay đổi.
Sau khi thực hiện xong, bạn cần quay trở lại trang CloudFlare, chọn Done và kiểm tra nameserver.
Bước 5: Cấu hình Plugin CloudFlare trên WordPress
Trong CloudFlare bạn đi tới mục My Profile, chọn API Tokens, chọn Global API Ley và chọn View. Tại đây, hãy nhập mật khẩu tài khoản CloudFlare, sau đó sao chép API key.
Lúc này, bạn cần quay trở lại trang WordPress và dán Email, API key ở trên vào các trường đăng nhập. Sau đó chọn save API Credentials.
Như vậy, với 5 bước trên, việc cài đặt kết nối CloudFlare CDN trên WordPress đã thành công.
Hướng dẫn cách kết nối sử dụng CloudFlare trên WordPress
Để kết nối sử dụng CloudFlare trên WordPress, bạn cần kết nối với bước 5 ở trên. Với hướng dẫn dưới đây, chắc chắn bạn sẽ thực hiện thành thạo, nhanh chóng và dễ dàng.
Home: Chức năng cơ bản
- Optimize CloudFlare for WordPress: Tận dụng các cài đặt được đề xuất của CloudFlare, qua đó đảm bảo hiệu suất website tối ưu.
- Purge Cache: Có nhiệm vụ xóa các tệp đã lưu trong bộ nhớ cache. Như vậy, CloudFlare sẽ buộc phải tìm nạp phiên bản mới của các tệp đó từ máy chủ website của bạn.
- Automatic Cache Management: Có nhiệm vụ tự động xóa bộ nhớ cache CloudFlare khi cập nhật giao diện website.
Setting: Chức năng nâng cao
- Always Online: Trong trường hợp máy chủ bạn gặp sự cố, CloudFlare sẽ phục vụ các trang tĩnh trên website của bạn từ bộ nhớ cache của CloudFlare.
- Image Optimization: Có chức năng cải thiện, khắc phục thời gian tải hình ảnh.
- Development Mode: có chức năng bỏ qua bộ nhớ cache của CloudFlare tạm thời, và nó cho phép bạn xem các thay đổi đối với máy chủ gốc trong thời gian thực.
- Cache HTML at CDN: Bypass Cache By Cookie cho phép lưu nội dung tĩnh như HTML, đồng thời cải thiện hiệu suất của trang web.
- Security Level có nhiệm vụ điều chỉnh mức độ bảo mật website.
- Web Application Firewall sẽ đặt ra các quy tắc để bảo vệ website khỏi những lỗ hổng bảo mật.
- Advance DDoS: CloudFlare sẽ đứng ở trước website của bạn bất thời lượng tấn công hoặc kích thước nào.
- Automatic HTTPS Rewrites: Có nhiệm vụ chuyển đổi HTTPS tự động, đồng thời sửa nội dung hỗn hợp bằng cách thay đổi “http” thành “https”.
Analytics
Analytics sẽ hiển thị các số liệu thống kê như: lượng khách truy cập, các mối đe dọa bị chặn, băng thông được lưu,…
Một số vấn đề cơ bản khi sử dụng CloudFlare
Trong quá trình sử dụng CloudFlare, bạn sẽ bắt gặp một số vấn đề không may xảy ra. Đó là các vấn đề như:
Lấy IP gốc của người truy cập
Khi dùng Shared hosting, bạn sẽ không có quyền can thiệp nhiều vào hệ thống. Để có thể lấy IP gốc của visitor, bạn cần cài plugin tương ứng với CMS như sau:
- WordPress: CloudFlare WordPress Plugin
- Joomla: CloudFlare Joomla Extension
- Drupal: CloudFlare Drupal Extension
Cache nội dung quá lâu
Một vấn đề nữa là Cache nội dung quá lâu. Các file css và js thường được lưu trong bộ nhớ đệm rất lâu. Vì thế, nếu có thay đổi mới trên site sẽ không được cập nhật ngay lập tức. Và theo hướng dẫn từ CloudFlare, bạn có thể sử dụng tên file có chứa version mới nhất.
Tắt CloudFlare tại trang quản trị
CloudFlare có thể gây ra lỗi khi bạn thực hiện các thao tác trong trang quản trị. Để khắc phục, bạn cần tắt nó đi ở những trang không cần thiết. Bạn hãy thực hiện điều này ngay tại Page Rules.
Kết luận
Trên đây, Digi4U đã chia sẻ đến bạn hướng dẫn cách kết nối cloudflare với website wordpress đơn giản nhất. Hãy thực hiện lần lượt từng bước một, bạn sẽ thấy quá trình này không quá khó khăn như bạn nghĩ. Chúc bạn thành công với cài đặt này.
Trên đây chỉ là cách phòng ngừa web bị hack hoặc tấn công. Ngoài ra, bạn cần có kiến thức để bảo mật web và cách backup WordPress để dự phòng tốt nhất cho tài sản số của mình nhé.